2221. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
2222. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
2223. NGUYỄN VĂN YẾN
Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
2224. NGUYỄN THỊ LANH
Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
2225. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
2226. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
2227. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
2228. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
2229. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
2230. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
2231. HOÀNG VĂN VÂN
global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
2232. NGUYỄN LỆ HẰNG
Unit 7: JOBS/ Nguyễn Lệ Hằng: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
2233. LÊ THỊ HỒNG HẢO
Unit 13: Our Special day/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
2234. TRẦN THỊ LỆ THU
Unit 14: Daily activities/ Trần Thị Lệ Thu: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
2235. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
2236. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
2237. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 5 – Skill Times/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
2238. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 4 – Phonics/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;